TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 order

lệnh chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lời chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ huy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 order

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

lệnh chỉ thị

 order /toán & tin/

cấp lệnh

 order

lời chỉ dẫn

 order /xây dựng/

thứ bậc

 order /cơ khí & công trình/

thứ tự (đánh lửa)

 order /xây dựng/

thức

Một hệ thống, chuỗi, phân loại hoặc sắp xếp các vật hoặc khoản mục; thường được sử dụng trong1. Kiểu kiến trúc Cổ điển hoặc Phục hưng đặc trưng bởi các dạng cột và mũ cột2. Phong cách sắp xếp và bố trí cột và mũ cột.

A system, sequence, or classification for ranking or arranging objects or items; specific uses include1. a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.2. a design and arrangement of columns and entablature.a design and arrangement of columns and entablature..

 order /hóa học & vật liệu/

sự chỉ huy

 order

đơn đặt (hàng)