aufsitzen /(unr. V.)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (ugs ) thức;
không ngủ (aufbleiben);
wach /[vax] (Adj.)/
thức;
không ngủ;
làm ai thức giấc : jmdn. wach machen trong trạng thái thức : in wachem Zustand nằm thao thức. : wach liegen
mun /ter [’muntar] (Adj.)/
thức;
tình táo;
thức dậy từ sáng sớm. : morgens schon früh munter werden
Aussageweise /die/
(Sprachw ) thể;
lô' i;
thức (Modus);
aufbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/
thức;
thao thức;
không ngủ;
thức suốt đêm. : die ganze Nacht aufbleiben
Modus /[auch: modus], der; -, Modi/
(Sprachw ) thức;
lối;
thể;
cách (ví dụ: Imperativ: mệnh lệnh cách);
wachen /(sw. V.; hat)/
(geh ) thức;
thao thức;
không ngủ;