Việt
thúc àn thực vật
thức ăn dễ tiêu
thức ăn thích hợp cho người bệnh
thức ăn
món ăn
thực phẩm
sự chăm sóc
sự cung cấp thức ăn
sự nuôi ăn
Đức
~ kost
kost
kost /die/
thức ăn dễ tiêu; thức ăn thích hợp cho người bệnh;
Kost /[kost], die; -/
thức ăn; món ăn; thực phẩm (Lebensmittel, Ernährung);
sự chăm sóc; sự cung cấp thức ăn; sự nuôi ăn (Verpflegung, Beköstigung);
~ kost /f =/
thúc àn thực vật; -