TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

~ kost

thúc àn thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kost

thức ăn dễ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức ăn thích hợp cho người bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cung cấp thức ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nuôi ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

~ kost

~ kost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kost

kost

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Augenblick liegt die durchschnittliche tägliche Nitrataufnahme durch die Nahrung und das Trinkwasser in Deutschland bei ca. 130 mg, wovon rund die Hälfte allein aus pflanzlicher Kost stammt (Tabelle 2).

Hiện nay, lượng nitrate trung bình hấp thụ mỗi ngày ở Đức là khoảng 130 mg, trong đó chừng phân nửa từ thức ăn có nguồn gốc thực vật (Bảng 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kost /die/

thức ăn dễ tiêu; thức ăn thích hợp cho người bệnh;

Kost /[kost], die; -/

thức ăn; món ăn; thực phẩm (Lebensmittel, Ernährung);

Kost /[kost], die; -/

sự chăm sóc; sự cung cấp thức ăn; sự nuôi ăn (Verpflegung, Beköstigung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kost /f =/

thúc àn thực vật; -