Leitung /die; -, -en/
(o Pl ) sự chăm sóc;
sự dẫn dắt (Führung, Betteuung);
überwachung /die; -, -en/
sự trông nom;
sự chăm sóc;
sein /đang lo lắng cho ai/về việc gì; etw. erfüllt jmdn. mit Sorge/
(o Pl ) sự quan tâm;
sự chăm sóc;
sự chăm nom;
) einer Sache (Dat) : für etwj (Schweiz, auch
Obsorge /die; - (österr. Amtsspr.)/
sự quan tâm;
sự chăm sóc;
sự bảo trợ;
Betreuung /die; -/
sự chăm sóc;
sự phục vụ;
sự trông nom (Beaufsichtigung, Pflege);
Kost /[kost], die; -/
sự chăm sóc;
sự cung cấp thức ăn;
sự nuôi ăn (Verpflegung, Beköstigung);
Aufbewah /rung, die; -/
sự giữ gìn;
sự bảo quản;
sự chăm sóc;
sự trông nom;
Zuwendung /die; -, -en/
(o Pl ) sự quan tâm;
sự yêu thương;
sự chăm sóc;
sự chăm chút;
Pflege /['pfle:ga], die; -/
sự chăm sóc;
sự chăm nom;
sự nuôi nấng;
sự nuôi dưỡng;
đảm nhận việc chăm sóc một người bệnh : die Pflege eines Kranken übernehmen được ai chăm sóc, được ai nuôi dưỡng. : bei jmdm. in Pflege sein
Befürsorgung /die; - (österr. Amtsspr.)/
sự chăm sóc;
sự chăm lo;
sự nuôi nấng;
sự gìn giữ (Betreuung);
fürdasFürsorge /die; -/
sự chăm nom;
sự săn sóc;
sự chăm sóc;
sự trông nom;