Unternehmensführung /die/
sự trông nom;
sự quản lý (Management);
überwachung /die; -, -en/
sự trông nom;
sự chăm sóc;
Wartung /die; -, -en/
sự chăm nom;
sự sân sóc;
sự trông nom;
Betreuung /die; -/
sự chăm sóc;
sự phục vụ;
sự trông nom (Beaufsichtigung, Pflege);
Aufbewah /rung, die; -/
sự giữ gìn;
sự bảo quản;
sự chăm sóc;
sự trông nom;
Aufsicht /die; -, -en/
(o Pl ) sự giám sát;
sự kiểm tra;
sự trông nom;
sự canh gác (Beobachtung, Bewachung, Konừolle);
Verwahrsam /der; -s (veraltet)/
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự trông nom;
sự cất giữ;
Administration /[atministra'tsio:n], die; -, -en/
sự trông nom;
sự quản lý;
sự điều hành;
sự cai quản;
fürdasFürsorge /die; -/
sự chăm nom;
sự săn sóc;
sự chăm sóc;
sự trông nom;
Verwahrung /die; -/
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự trông nom;
sự câ' t giữ;
: etw. in