Việt
sự săn sóc
sự nâng niu.
sự chăm nom
sự chăm sóc
sự trông nom
Anh
care
Đức
Gepflegtheit
Obhut
fürdasFürsorge
Obhut /die; - (geh.)/
sự chăm nom; sự săn sóc;
fürdasFürsorge /die; -/
sự chăm nom; sự săn sóc; sự chăm sóc; sự trông nom;
Gepflegtheit /f =/
sự săn sóc, sự nâng niu.
care /y học/