TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự săn sóc

sự săn sóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng niu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự săn sóc

 care

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự săn sóc

Gepflegtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obhut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fürdasFürsorge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obhut /die; - (geh.)/

sự chăm nom; sự săn sóc;

fürdasFürsorge /die; -/

sự chăm nom; sự săn sóc; sự chăm sóc; sự trông nom;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gepflegtheit /f =/

sự săn sóc, sự nâng niu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 care /y học/

sự săn sóc