Việt
sự săn sóc
sự nâng niu.
tính gọn gàng
tính chăm chút
Đức
Gepflegtheit
Gepflegtheit /die; -/
tính gọn gàng; tính chăm chút;
Gepflegtheit /f =/
sự săn sóc, sự nâng niu.