supervision /điện tử & viễn thông/
sự giám sát (điện thoại)
supervision /hóa học & vật liệu/
sự trông nom
remote monitoring, supervision
sự giám sát từ xa
chasing, observation, pursuit, supervision, trace
sự theo dõi
network monitor agent, overlook, supervise, supervision
trạm giám sát mạng