TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pursuit

sự theo đuổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự theo dõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pursuit

 pursuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pursuit /toán & tin/

sự theo đuổi

 pursuit /toán & tin/

sự theo đuổi

 chasing, observation, pursuit, supervision, trace

sự theo dõi