observation /cơ khí & công trình/
sự đo ngầm
observation
sự quan sát
observation
sự ngắm đo
observation /xây dựng/
sự ngắm đo
observation /xây dựng/
sự đo ngắm
observation, shot /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
sự đo ngắm
aligning, observation
sự quan trắc
Quick Look, observation
quan sát nhanh
chorometry, observation, survey
sự đo vẽ
observation, observations, photography
sự chụp ảnh
chasing, observation, pursuit, supervision, trace
sự theo dõi