TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 observation

sự đo ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắm đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quan trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quan sát nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chụp ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự theo dõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 observation

 observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aligning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quick Look

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chorometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pursuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation /cơ khí & công trình/

sự đo ngầm

 observation

sự quan sát

 observation

sự ngắm đo

 observation /xây dựng/

sự ngắm đo

 observation /xây dựng/

sự đo ngắm

 observation, shot /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

sự đo ngắm

 aligning, observation

sự quan trắc

Quick Look, observation

quan sát nhanh

 chorometry, observation, survey

sự đo vẽ

 observation, observations, photography

sự chụp ảnh

 chasing, observation, pursuit, supervision, trace

sự theo dõi