TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shot

viên sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bi khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẻ rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắm hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát súng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp chất nổ/oằn/ hạt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cú đóng tiếp điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo đạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt giống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổ mìn trong nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bi thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắn thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoan bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khoan lỗ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo đạc dất đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chụp ảnh quảng cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shot

 shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water shooting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical shooting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pellet impact drill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short hole drilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land measuring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advertising photography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shooting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shot /hóa học & vật liệu/

viên sắt

 shot /hóa học & vật liệu/

sự nổ mìn (thăm dò mỏ)

 shot /xây dựng/

bi khoan

 shot /hóa học & vật liệu/

mẻ rót (đúc)

 shot /xây dựng/

mìn (phá đá)

 shot

sự ngắm hướng

 shot /điện/

sự ngắm hướng

 shot /điện/

phát súng

 shot

nạp chất nổ/oằn/ hạt cắt

1. một việc nạp chất nổ 2 sự cong oằn tạo ra sau khi hoàn thành chu trình đổ khuôn .3. những viên kim loại nhỏ tạo nên tác nhân cắt của một công việc khoan ngắn 4. các mẩu kim loại hình cầu.

1. a charge of any kind of explosive.a charge of any kind of explosive.2. the yield from one complete molding cycle.the yield from one complete molding cycle.3. the small steel balls that form the cutting agent of a shot drill.the small steel balls that form the cutting agent of a shot drill.4. any tiny spherical-shaped pieces of steel.any tiny spherical-shaped pieces of steel..

 shot

cú đóng tiếp điểm (máy ngắt điện)

 shot /điện/

cú đóng tiếp điểm (máy ngắt điện)

 shot

sự đo đạc

 shot /xây dựng/

sự đo ngắm

 shot /xây dựng/

mìn (phá đá)

 ball, shot /hóa học & vật liệu/

viên bi

 observation, shot /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

sự đo ngắm

seed, shot

hạt giống

water shooting, shot

sự nổ mìn trong nước

 shot, steel ball /cơ khí & công trình/

bi thép

vertical shooting, shot

sự bắn thẳng đứng

pellet impact drill, shot

khoan bi

short hole drilling, shot

sự khoan lỗ mìn

land measuring, shot, survey

sự đo đạc dất đai

advertising photography, shooting, shot, survey

sự chụp ảnh quảng cáo