shot /hóa học & vật liệu/
viên sắt
shot /hóa học & vật liệu/
sự nổ mìn (thăm dò mỏ)
shot /xây dựng/
bi khoan
shot /hóa học & vật liệu/
mẻ rót (đúc)
shot /xây dựng/
mìn (phá đá)
shot
sự ngắm hướng
shot /điện/
sự ngắm hướng
shot /điện/
phát súng
shot
nạp chất nổ/oằn/ hạt cắt
1. một việc nạp chất nổ 2 sự cong oằn tạo ra sau khi hoàn thành chu trình đổ khuôn .3. những viên kim loại nhỏ tạo nên tác nhân cắt của một công việc khoan ngắn 4. các mẩu kim loại hình cầu.
1. a charge of any kind of explosive.a charge of any kind of explosive.2. the yield from one complete molding cycle.the yield from one complete molding cycle.3. the small steel balls that form the cutting agent of a shot drill.the small steel balls that form the cutting agent of a shot drill.4. any tiny spherical-shaped pieces of steel.any tiny spherical-shaped pieces of steel..
shot
cú đóng tiếp điểm (máy ngắt điện)
shot /điện/
cú đóng tiếp điểm (máy ngắt điện)
shot
sự đo đạc
shot /xây dựng/
sự đo ngắm
shot /xây dựng/
mìn (phá đá)
ball, shot /hóa học & vật liệu/
viên bi
observation, shot /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
sự đo ngắm
seed, shot
hạt giống
water shooting, shot
sự nổ mìn trong nước
shot, steel ball /cơ khí & công trình/
bi thép
vertical shooting, shot
sự bắn thẳng đứng
pellet impact drill, shot
khoan bi
short hole drilling, shot
sự khoan lỗ mìn
land measuring, shot, survey
sự đo đạc dất đai
advertising photography, shooting, shot, survey
sự chụp ảnh quảng cáo