Abschuß /I m -sses, -schlisse/
1. phát súng, tiếng súng; 2. [sự] bắn chết.
Schuß I /m-sses, Schüsse/
m-sses, Schüsse 1. phát súng, tiéng súng; éinen Schuß I áu/euern ỉábgeben, tun] bắn, bắn súng, nổ súng; ein Schuß I ins Bláue trượt, trật, không trúng; weit vom Schuß I bléiben gặp được, gặp phải, gặp; 2. vét thương do súng bắn, vét thương đạn; 3. (thể thao) cú sút, cú đá; ein Schuß I ins Tar cú sút vào gôn; 4. (dệt) sợi ngang, sợi khổ.