wegputzen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) bắn chết;
wegschießen /(st. V.; hat) (ugs.)/
bắn chết;
erschießen /(st. V.; hat)/
bắn chết;
hắn bị bắn chết khi đang chạy trốn : er wurde auf der Flucht erschossen ông ta đã dùng súng lục tự sát : er hat sich mit einer Pistole erschossen
totschießen /(st. V.; hat) (ugs.)/
bắn chết;
niederschieBen /(st. V.; hat)/
(hat) bắn chết;
bắn hạ;
bắn gục;
những người lính đã bắn chét những người chạy trốn. : die Soldaten schossen den Flüchtenden nieder
einemWilddenFanggeben /(Jägerspr )/
bắn chết;
giết chết con thú bị thương;
jmdm /etw. umlegen/
(từ lóng) giết chết;
khử;
hạ;
bắn chết;