TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niederstrecken

vật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm gục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ gục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm xoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niederstrecken

niederstrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Tiger wurde durch mehrere Schüsse niedergestreckt

con hổ đã bị bắn hạ bởi nhiều phát súng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederstrecken /(sw. V.; hat) (geh.)/

bắn hạ; đâm gục; hạ gục;

der Tiger wurde durch mehrere Schüsse niedergestreckt : con hổ đã bị bắn hạ bởi nhiều phát súng.

niederstrecken /(sw. V.; hat) (geh.)/

nằm xuống; nằm xoài ra; nằm dài (sich hinlegen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederstrecken /vt/

vật ngã, đanh ngã, giết chét, bắn chết;