TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm xuống

nằm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nằm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gục xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm xoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nằm xuống

hinlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

legen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nach dem Essen nehmen Einstein und Besso die Sitze des Bootes heraus, legen sich auf den Rücken und schauen in den Himmel.

Sau bữa trưa. Einstein và Besso tháo bỏ ghế rồi cả hai cùng nằm xuống thuyền, ngẩng nhìn bầu trời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After lunch, Einstein and Besso remove the seats in the boat and lie on their backs, looking up at the sky.

Sau bữa trưa, Einstein và Besso tháo bỏ ghế rồi cả hai cùng nằm xuống thuyền, ngẩng nhìn bầu trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leg dich!

(lệnh cho chó) nằm xuống!', sich auf den Bauch legen: nằm sấp xuống.

auf eine Bank liegen

nằm xuống trên một băng ghế.

in Ohnmacht sinken

bất tĩnh nhân sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinlegen /(sw. V.; hat)/

nằm xuống (một chỗ nào);

legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/

nằm xuống;

(lệnh cho chó) nằm xuống!' , sich auf den Bauch legen: nằm sấp xuống. : leg dich!

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

(Schweiz ) nằm xuống (sich legen);

nằm xuống trên một băng ghế. : auf eine Bank liegen

niederlegen /(sw. V.; hat)/

(geh ) nằm xuống; đi nằm nghỉ (hinlegen);

sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/

nằm xuống; gục xuống; hạ xuống;

bất tĩnh nhân sự. : in Ohnmacht sinken

niederstrecken /(sw. V.; hat) (geh.)/

nằm xuống; nằm xoài ra; nằm dài (sich hinlegen);