daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(người) nằm đó;
nằm dài (trước mắt ai);
người bệnh nằm bất động ở đó. : der Kranke lag reglos da
flacken /(sw. V.; hat) (südd.)/
nằm dài;
nằm ườn ra đó (faul daliegen);
hắn nằm ườn cả ngày. : er flackt den ganzen Tag
ausbreiten /(sw. V.; hat)/
nằm dài;
nằm dang tay dang chân (làm choán chỗ);
đừng dang tay dang chân choán chỗ như thế! : breite dich nicht so sehr aus!
niederstrecken /(sw. V.; hat) (geh.)/
nằm xuống;
nằm xoài ra;
nằm dài (sich hinlegen);
strecken /(sw. V.; hat)/
nằm dài;
nằm duỗi ra;
ưỡn người đài ra;
thoải mái nằm duỗi dài trên cỏ. : sich behaglich ins Gras Strecken