TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm dài

nằm dài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm sẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm ườn ra đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm dang tay dang chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm xoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm duỗi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưỡn người đài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nằm dài

daliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich strecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ausstrecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich der Länge nach hinlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faulenzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wehklagen und weigern sich, die dunklen häuslichen Berufe zu erlernen, liegen am Boden, schauen nach oben und strengen sich an zu sehen, was sie einmal gesehen haben.

Họ oán trách và không chịu học những nghề trong ngôi nhà tối tăm, họ nằm dài trên nền nhà nhìn lên, cố tìm những gì họ đã từng thấy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They wail and refuse to learn the dark crafts indoors, lie on the ground and look up and struggle to see what they once saw.

Họ oán trách và không chịu học những nghề trong ngôi nhà tối tăm, họ nằm dài trên nền nhà nhìn lên, cố tìm những gì họ đã từng thấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kranke lag reglos da

người bệnh nằm bất động ở đó.

er flackt den ganzen Tag

hắn nằm ườn cả ngày.

breite dich nicht so sehr aus!

đừng dang tay dang chân choán chỗ như thế!

sich behaglich ins Gras Strecken

thoải mái nằm duỗi dài trên cỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(người) nằm đó; nằm dài (trước mắt ai);

người bệnh nằm bất động ở đó. : der Kranke lag reglos da

flacken /(sw. V.; hat) (südd.)/

nằm dài; nằm ườn ra đó (faul daliegen);

hắn nằm ườn cả ngày. : er flackt den ganzen Tag

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

nằm dài; nằm dang tay dang chân (làm choán chỗ);

đừng dang tay dang chân choán chỗ như thế! : breite dich nicht so sehr aus!

niederstrecken /(sw. V.; hat) (geh.)/

nằm xuống; nằm xoài ra; nằm dài (sich hinlegen);

strecken /(sw. V.; hat)/

nằm dài; nằm duỗi ra; ưỡn người đài ra;

thoải mái nằm duỗi dài trên cỏ. : sich behaglich ins Gras Strecken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daliegen /vi/

1. nằm dài; 2. nằm sẵn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nằm dài

sich strecken, sich ausstrecken, sich der Länge nach hinlegen; (ngb) faulenzen vi