daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(người) nằm đó;
nằm dài (trước mắt ai);
der Kranke lag reglos da : người bệnh nằm bất động ở đó.
daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(đồ vật) đã sẵn sàng;
được sắp sẵn;
được để sẵn;
daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
trong tình trạng (sich befinden);
die See lag ruhig da : biển nằm yên lặng sóng.