Việt
nằm dài
nằm ườn ra đó
Đức
flacken
er flackt den ganzen Tag
hắn nằm ườn cả ngày.
flacken /(sw. V.; hat) (südd.)/
nằm dài; nằm ườn ra đó (faul daliegen);
hắn nằm ườn cả ngày. : er flackt den ganzen Tag