liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
nằm;
auf dem Rücken liegen : nằm ngửa bleibt liegen. 1 : hãy nằm yên! im Krankenhaus liegen : nằm trong bệnh viện.
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
(Schweiz ) nằm xuống (sich legen);
auf eine Bank liegen : nằm xuống trên một băng ghế.
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
dựa vào;
tựa vào [an + Dat : vật gì] (lehnen);
die Leiter liegt schräg am Baum : cái thang dựa nghiêng vào thân cây.
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
có;
ở (một nơi nào, một vị trí);
etw. im Keller liegen haben : cổ chứa vật gì dưới tầng hầm.
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
phủ trên;
ở trên;
der Schnee liegt meterhoch : tuyết phủ cao đến hàng mét.
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
được đặt;
được lắp;
được gắn;
ein Riegel liegt vor dem Tor : một cái then cài trên cánh cổng.
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
được đặt lên;
được phủ lên;
được chất lên;
der Tisch liegt voller Bücher : cái bàn chất đầy sách.
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
đang ỗ (một vị trí);
hast du das Buch irgendwo liegen sehen? : em có nhìn thấy quyển sách nằm ở đâu đó không? sie hat den Schirm im Restaurant liegen lassen : cô ấy đã bỗ quèn cái ô trong nhà hàng' , im Keller liegen Vorräte: hàng dự trữ ỗ trong tầng hầm das Geld liegt auf der Bank : tiền đang ở trong ngân hàng' , die Arbeit bleibt liegen: công việc bị đình trệ die Ware bleibt liegen : hàng không bán được.
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
(thành phô' , làng mạc ) ở;
nằm ở;
sehr hoch liegen : ở nai rất cao. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
ở (một vị trí, một thời điểm );
etw. liegt in der Zukunft : diều gì đó đang ở trong tương lai dazwischen liegen drei Tage : giữa đó có ba ngày. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
dừng lại;
lưu lại;
ở lại (verweilen) 1;
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
có vị trí;
có thứ hạng;
có chức vụ;
an der Spitze liegen : đang ở vị tri dẫn đầw, die Preise liegen über dem Durchschnitt: giá cả đang cao han mức trung bình. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
ở trong tình trạng (sich befinden);
mit jmdm. im Streit liegen : đang trong tình trạng bất hòa với ai in Scheidung liegen : đang ly hôn. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
ở trong;
chứa đựng trong;
nằm trong (enthalten, eingeschlossen sein);
darin liegt eine große Gefahr : trong đổ ẩn chứa một nguy ca lớn das liegt nicht in meinem Interesse : chuyện ấy không khiến tôi quan tâm. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
phụ thuộc vào ai;
tùy thuộc [an, bei + Dat : vào ý kiến (hay quyết định) của ai];
es liegt ganz allein an/bei dir, ob du teilnimmst : việc có tham dự hay không hoàn toàn phụ thuộc vào anh die Verantwortung liegt bei dir : trách nhiệm thuộc về em. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
(unpers ) đo (ai, việc gì) gây ra;
do lỗi ở ai (điều gì);
ich weiß nicht, woran es liegt : tôi không biết nguyên nhân nằm ở đâu es lag an ihm : điều ấy do hắn gây ra. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
thích hợp;