Việt
đo gây ra
do lỗi ở ai
Đức
liegen
ich weiß nicht, woran es liegt
tôi không biết nguyên nhân nằm ở đâu
es lag an ihm
điều ấy do hắn gây ra. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
(unpers ) đo (ai, việc gì) gây ra; do lỗi ở ai (điều gì);
tôi không biết nguyên nhân nằm ở đâu : ich weiß nicht, woran es liegt điều ấy do hắn gây ra. 1 : es lag an ihm