TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo gây ra

đo gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do lỗi ở ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đo gây ra

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich weiß nicht, woran es liegt

tôi không biết nguyên nhân nằm ở đâu

es lag an ihm

điều ấy do hắn gây ra. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

(unpers ) đo (ai, việc gì) gây ra; do lỗi ở ai (điều gì);

tôi không biết nguyên nhân nằm ở đâu : ich weiß nicht, woran es liegt điều ấy do hắn gây ra. 1 : es lag an ihm