TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm

nằm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí các trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lập cơ cấu trong ổ trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nằm

liegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich niederlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nằm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu Hause sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bettlägerig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liegenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lagem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schließeinheit horizontal, Spritzeinheit horizontal (Bild 1).

:: Hệ thống đóng khuôn nằm ngang, hệ thống phun nằm ngang (Hình 1).

Liegende „8"

Số 8 nằm ngang

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der oben liegende Querlenker ist immer kürzer als der untere.

Đòn dẫn hướng ngang nằm trên luôn ngắn hơn đòn nằm dưới.

Entsprechend gibt es bei einer waagerecht angeordneten Sendeantenne eine horizontale Po­ larisation.

Tương tự một ăng ten phát đặt nằm ngang có phân cực nằm ngang.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Liegender Zylinder

Hình trụ nằm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Rücken liegen

nằm ngửa

bleibt liegen. 1

hãy nằm yên!

im Krankenhaus liegen

nằm trong bệnh viện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bettlägerig werden

ôm liệt giường.

krank liegen

bị óm; 2. có, ỏ, phân bố, sắp xếp;

im Bereich [außer dem Bereich] der Möglichkeit liegen ồ

ngoài giói hạn có thể;

mit j-m im Prozeß liegen

kiện nhau;

in der Scheidung liegen

li hôn, li dị;

auf der Láuer liegen

nằm mai phục;

vor Ánker liegen

thả neo, đỗ, đậu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

nằm;

nằm ngửa : auf dem Rücken liegen hãy nằm yên! : bleibt liegen. 1 nằm trong bệnh viện. : im Krankenhaus liegen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bettlägerig /a/

nằm; bettlägerig sein nằm liệt giường; bettlägerig werden ôm liệt giường.

liegenbleiben /(tách dược) vi (s) (tiếp tục)/

nằm, còn lại; ỏ lại auf der Station - mắc kẹt đ bến xe.

liegend /I a/

nằm, nằm ngang, ngang bằng, thủy bình, xếp đặt, phân bố; 11 adv nằm yên.

liegen /vi/

1. nằm; krank liegen bị óm; 2. có, ỏ, phân bố, sắp xếp; am úfer gelegen ồ ven bò, ven sông, ven biển; 3. ỏ, ỏ trong tình trạng, bị, chịu; im Bereich [außer dem Bereich] der Möglichkeit liegen ồ ngoài giói hạn có thể; mit j-m im Prozeß liegen kiện nhau; in der Scheidung liegen li hôn, li dị; auf der Láuer liegen nằm mai phục; auf der Zunge - quên khuấy mất một chữ; vor Ánker liegen thả neo, đỗ, đậu; j-m zur Last liegen làm vất vả [khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc].

lagem /I vi (/

1. nằm; 2. giữ trong kho, bảo quản trong kho; 3. bó trí các trại; II vt 1. xép, chắt, sắp xếp, chất đông; 2. bảo quản [giữ] trong kho; 3. (kĩ thuật) xác lập cơ cấu trong ổ trục;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nằm

1) gelegen (a); liegen vt, ruhen vi; nằm ngòi không ý tử es sich bequem machen; di nằm ins Bett gehen, schlafen gehen;

2) (y) sich niederlegen; nằm viện in ein Krankenhaus einliefern;

3) zu Hause sein; bleiben vi; nàm trong kế hoạch in Plan sein;

4) (ãn nằm)