bettlägerig /a/
nằm; bettlägerig sein nằm liệt giường; bettlägerig werden ôm liệt giường.
liegenbleiben /(tách dược) vi (s) (tiếp tục)/
nằm, còn lại; ỏ lại auf der Station - mắc kẹt đ bến xe.
liegend /I a/
nằm, nằm ngang, ngang bằng, thủy bình, xếp đặt, phân bố; 11 adv nằm yên.
liegen /vi/
1. nằm; krank liegen bị óm; 2. có, ỏ, phân bố, sắp xếp; am úfer gelegen ồ ven bò, ven sông, ven biển; 3. ỏ, ỏ trong tình trạng, bị, chịu; im Bereich [außer dem Bereich] der Möglichkeit liegen ồ ngoài giói hạn có thể; mit j-m im Prozeß liegen kiện nhau; in der Scheidung liegen li hôn, li dị; auf der Láuer liegen nằm mai phục; auf der Zunge - quên khuấy mất một chữ; vor Ánker liegen thả neo, đỗ, đậu; j-m zur Last liegen làm vất vả [khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc].
lagem /I vi (/
1. nằm; 2. giữ trong kho, bảo quản trong kho; 3. bó trí các trại; II vt 1. xép, chắt, sắp xếp, chất đông; 2. bảo quản [giữ] trong kho; 3. (kĩ thuật) xác lập cơ cấu trong ổ trục;