Việt
h
s
nằm
giữ trong kho
bảo quản trong kho
bó trí các trại
xép
chắt
sắp xếp
chất đông
xác lập cơ cấu trong ổ trục
Đức
lagem
lagem /I vi (/
1. nằm; 2. giữ trong kho, bảo quản trong kho; 3. bó trí các trại; II vt 1. xép, chắt, sắp xếp, chất đông; 2. bảo quản [giữ] trong kho; 3. (kĩ thuật) xác lập cơ cấu trong ổ trục;