speichern /vt/
1. giữ trong kho; 2. tích lũy, thu nhặt, gom góp; 3. (điện) tích điện.
lagem /I vi (/
1. nằm; 2. giữ trong kho, bảo quản trong kho; 3. bó trí các trại; II vt 1. xép, chắt, sắp xếp, chất đông; 2. bảo quản [giữ] trong kho; 3. (kĩ thuật) xác lập cơ cấu trong ổ trục;