TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất đông

chất đông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xếp đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để chồng chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp dóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành dụm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí các trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lập cơ cấu trong ổ trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất đông

 gelatinous matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jelly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất đông

aufhäufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lagem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So werden Biopharmazeutika, wie die Proteine Humaninsulin oder Blutgerinnungsfaktor VIII, durch eine Aneinanderreihung unterschiedlicher chromatografischer Verfahren schonend und selektiv von Verunreinigungen durch den Produktionsorganismus (z. B. DNA, andere Zellproteine) sowie von Verunreinigungen durch vorangegangene Aufarbeitungsprozesse befreit (Bioseparation).

Như vậy, các dược phẩm sinh học, chẳng hạn như protein, insulin người hoặc chất đông máu yếu tố VIII, qua một loạt các sắc ký khác nhau có thể loại trừ cẩn trọng và lọc các tạp chất do sinh vật sản xuất (thí dụ DNA, protein khác) cũng như các tạp chất do quá trình xử lý trước đây sinh ra (bioseparation).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat Reich tümer aufgehäuft

ông ta đă tích lũy các khối tài sản lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhäufen /vt/

1. chất đông, xếp dóng, đổ đóng, chồng chắt; 2. tích lũy, góp nhặt, dành dụm.

lagem /I vi (/

1. nằm; 2. giữ trong kho, bảo quản trong kho; 3. bó trí các trại; II vt 1. xép, chắt, sắp xếp, chất đông; 2. bảo quản [giữ] trong kho; 3. (kĩ thuật) xác lập cơ cấu trong ổ trục;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablagern /(sw. V.; hat)/

xếp đông; chất đông;

aufhäufen /(sw. V.; hat)/

chất đông; xếp đống; đổ đống (aufschichten);

ông ta đă tích lũy các khối tài sản lớn. : er hat Reich tümer aufgehäuft

auf,Schichten /(sw. V.; hat)/

chất đông; xếp đống; chồng đống;

beigen /(sw. V.; hat) (südd., Schweiz.)/

chồng đống; chất đông; để chồng chất lên (schichten, aufstapeln);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gel

keo, gel, chất đông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gelatinous matter, jelly /y học/

chất đông