aufhäufen /(sw. V.; hat)/
chất đông;
xếp đống;
đổ đống (aufschichten);
ông ta đă tích lũy các khối tài sản lớn. : er hat Reich tümer aufgehäuft
aufturmen /(sw. V.; hat)/
chất đống;
chồng chất;
xếp đống (sich stapeln);
hàng núi hồ sa chồng chất lèn nhau. : Aktenberge türmen sich auf
auf,Schichten /(sw. V.; hat)/
chất đông;
xếp đống;
chồng đống;
aufstapeln /(sw. v ; ; hat)/
xếp đống;
chồng lên từng lớp;
chất lên thành đông;
häufen /[’hoyfon] (sw. V.; hat)/
góp nhặt;
gom góp;
thu lượm;
chất đống;
xếp đống;
đổ đống;
gom đồ dự trữ. sich häufen: chồng chất, tích chứa, tăng thêm, nhiều thêm : Vorräte häufen những món quà chồng chất. : die Geschenke häufen sich