Säule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] pile
[VI] pin, cột (acquy)
Stapel /m/IN, CNSX/
[EN] pile
[VI] chồng, đống
Strich /m/KT_DỆT/
[EN] pile
[VI] tuyết nhung, nhung len (hàng dệt)
Flor /m/KT_DỆT/
[EN] pile
[VI] lông tơ, đầu lông mềm, tuyết lông, nhung len, đầu lông nhung
Pfahl /m/CNSX, THAN/
[EN] pile
[VI] chồng, cọc
Pfahl /m/VT_THUỶ/
[EN] pile
[VI] cọc (định vị)
Pfeiler /m/VT_THUỶ/
[EN] pile
[VI] cọc (định vị)
Reaktor /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pile
[VI] lò phản ứng
eintreiben /vt/XD/
[EN] pile
[VI] đóng cọc
Faserflor /m/KT_DỆT/
[EN] pile
[VI] lông tơ, đầu lông mềm, tuyết lông
Atommeiler /m/KTH_NHÂN/
[EN] pile
[VI] lò phản ứng nguyên tử
aufschichten /vt/XD/
[EN] pile, stack
[VI] đóng cọc, đóng cữ, xếp đống