Việt
Cọc
Anh
Pile
Đức
Pfahl
Pháp
Pieu
Les pieux d’une clôture
Các cọc của một hàng rào.
pieu
[DE] Pfahl
[EN] pile
[FR] pieu
pieu [pjo] n. m. Cọc. Les pieux d’une clôture: Các cọc của một hàng rào. > XDỤNG Cọc móng.
pieu [pjo] n m. Dgian Văn Tấm da (để nằm ngủ).
[EN] Pile
[VI] Cọc
[FR] Pieu
[VI] Cột dài được cắm vào trong đất, bằng các vật liệu: tre, gỗ, thép hay bê tông cốt thép. Có thể đóng, ép... Cọc chịu lực chia ra các loại cọc ván, cừ.