Việt
cái cọc
cọc chống
cừ
cọc
cọc mốc
cọc tiêu
chồng
thanh chống
Pfähle cọc
cột chống.
cột
trụ
Anh
pile
pole
post
peg
stake
Đức
Pfahl
Mast
Stange
Pfosten
Pflock
Picket
Stab
Pháp
pieu
piquet
ein Pfahl im Fleische
điều dằn vặt, điều giày vò không yên, điều gây đau đớn.
Pfahl /[pfa:l], der; -[e]s, Pfähle/
cái cọc; cọc chống; cột; trụ;
ein Pfahl im Fleische : điều dằn vặt, điều giày vò không yên, điều gây đau đớn.
Pfahl /m -(e)s,/
m -(e)s, Pfähle [cái] cọc, cọc chống, cột chống.
Pfahl /m/XD/
[EN] pile, pole, stake
[VI] cừ, cọc, cọc mốc, cọc tiêu
[EN] peg
[VI] cọc tiêu, cái cọc (trắc địa)
Pfahl /m/CNSX, THAN/
[EN] pile
[VI] chồng, cọc
Pfahl /m/VT_THUỶ/
[VI] cọc (định vị)
[EN] post
[VI] thanh chống (định vị)
[DE] Pfahl
[FR] pieu
Pfahl,Pflock,Picket,Stab
[DE] Pfahl; Pflock; Picket; Stab
[EN] peg; stake
[FR] piquet
Mast,Pfahl,Stange
Mast, Pfahl, Stange
Pfosten,Pfahl,Mast
Pfosten, Pfahl, Mast