Việt
cọc mốc
cọc
cọc tiêu
thước ngắm
cọc ngắm
cừ
cột dấu
cọc tiêu và cột ray phòng hộ
cột
đe nhỏ
sào chắn
kim xăm khuôn
Anh
stake
demarcation
gauge pile
marker post
pile
pole
reference pegs
reference stake
setting-out peg
Monuments
markers & guide posts
Đức
Stange
Pfahl
cọc, cột, cọc mốc, cọc tiêu, đe nhỏ, sào chắn, kim xăm khuôn
Cọc mốc,cột dấu,cọc tiêu và cột ray phòng hộ
Cọc mốc, cột dấu, cọc tiêu và cột ray phòng hộ
Monuments, markers & guide posts
Stange /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] pole
[VI] thước ngắm, cọc mốc, cọc ngắm
Pfahl /m/XD/
[EN] pile, pole, stake
[VI] cừ, cọc, cọc mốc, cọc tiêu
demarcation, gauge pile, marker post, pile, pole, reference pegs, reference stake, setting-out peg