Việt
cọc mốc
phân giới
ranh giới vùng trũng
Anh
demarcation
delimit
depression contour
gauge pile
marker post
pile
pole
reference pegs
reference stake
setting-out peg
delimit, demarcation /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
depression contour, demarcation
demarcation, gauge pile, marker post, pile, pole, reference pegs, reference stake, setting-out peg