pole /đo lường & điều khiển/
pon (đơn vị đo dài bằng 5, 029m)
pole /xây dựng/
cột chống dàn giáo
pole /xây dựng/
cột chống dàn giáo
pole
cọc mốc
pole /hóa học & vật liệu/
mia ngắm mức (chắc địa)
pole /xây dựng/
mia ngắm mức (chắc địa)
pole
cột chống dàn giáo
pole
điểm cực
pole
cực (nam châm)
pole /xây dựng/
cực Bắc
pole /xây dựng/
cực Nam
pole /toán & tin/
cực, cực điểm,
pole /xây dựng/
cừ
pole /xây dựng/
pon (đơn vị đo dài bằng 5, 029m)
pole /xây dựng/
mia đo độ cao
pole, stilt /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
cột cọc
beacon, pole
sào tiêu
barling, pole /xây dựng/
sào gỗ
barling, pole /xây dựng/
thanh gỗ
levelling staff, pole
thước mia
electrode carbon, pole
than điện cực
pin, pole, stake
sào ngắm