TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pon

pon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pôn

cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điện cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

từ cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái sào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pon

 pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pôn

pole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pole

cực, điện cực, từ cực, cái sào, cột, pôn (đơn vị độ dài = 5, 02 m)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole /đo lường & điều khiển/

pon (đơn vị đo dài bằng 5, 029m)

 pole /xây dựng/

pon (đơn vị đo dài bằng 5, 029m)