Stange /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] pole
[VI] thước ngắm, cọc mốc, cọc ngắm
Pol /m/ĐIỆN/
[EN] pole
[VI] cực
Pol /m/Đ_LƯỜNG, GIẤY, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] pole
[VI] cực
Mast /m/XD/
[EN] pole
[VI] cọc, trụ, cột tháp
Pol /m/KT_ĐIỆN/
[EN] pole, terminal
[VI] cực, cực nối, đầu nối ra
Rod /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] perch, pole, rod
[VI] cái sào, cái cột, cái thanh
Pfahl /m/XD/
[EN] pile, pole, stake
[VI] cừ, cọc, cọc mốc, cọc tiêu