TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pole

cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt

cái sào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc .

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thước ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc mốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột tháp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cực nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu nối ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cừ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.cực 2. sào ~ of ecliptic cực hoàng đạo ~ of rotation c ự c quay Antarctic ~ Nam cực Arctic ~ Bắc cực axis ~ cực trục blue ~ Nam cực boreal ~ Bắc cực celestial ~ thiên cực cleavage ~ cực cát khai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực thớ chẻ cold ~ cực lạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàn cực current ~ sào đo dòng dip ~ cực từ Earth's magnetic ~ cực từ của Trái Đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực địa từ free magnetic ~ cực từ tự do galactic ~ cực Thiên hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực Ngân hà geomagnetic ~ cực địa từ ice ~ cực băng mean ~ cực trung bình negative ~ cực âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ cực nam north ~ cực Bắc positive ~ cực dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ cực bắc sounding ~ sào đo sâu south ~ cực Nam terrestrial magnetic ~ cực địa từ tide ~ thước đo thuỷ triều true ~ cực thực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cực địa lý geographic ~ cực địa lý North ~ cực Bắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bắc cực South ~ cực Nam

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nam cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mia đo độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mia ngắm mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sào gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sào ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân trụ

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

cực điểm 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điện cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

từ cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pole

pole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terminal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

post

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pole

Stange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Mast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pfahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pol eines Schaltgerätes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pol eines Gerätes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pol in einem Gleichstromnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitungsmast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pole

poteau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poteau électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pole

[DE] Mast

[EN] pole

[FR] poteau

pole /FISCHERIES/

[DE] Rute

[EN] pole

[FR] canne

pole /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pol eines Schaltgerätes

[EN] pole

[FR] pôle

pole /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pol eines Gerätes

[EN] pole

[FR] pôle

pole /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pol in einem Gleichstromnetz

[EN] pole

[FR] pôle

pole,post /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leitungsmast; Mast

[EN] pole; post

[FR] mat; poteau; poteau électrique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pole

cực, điện cực, từ cực, cái sào, cột, pôn (đơn vị độ dài = 5, 02 m)

Từ điển toán học Anh-Việt

pole

cực, cực điểm 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pol

pole

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pole

cực Chỉ một đầu cực của nam châm.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Pole

Cọc, thân trụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pole

mia đo độ cao

pole

mia ngắm mức (chắc địa)

pole

sào gỗ

pole

sào ngắm

Từ điển Polymer Anh-Đức

pole

Stange;

Lexikon xây dựng Anh-Đức

pole

pole

Mast, Pfahl, Stange

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pole

1.cực 2.(cái) sào ~ of ecliptic cực hoàng đạo ~ of rotation c ự c quay Antarctic ~ Nam cực Arctic ~ Bắc cực axis ~ cực trục blue ~ Nam cực boreal ~ Bắc cực celestial ~ thiên cực cleavage ~ cực cát khai, cực thớ chẻ cold ~ cực lạnh, hàn cực current ~ sào đo dòng (nước) dip ~ cực từ Earth' s magnetic ~ cực từ của Trái Đất, cực địa từ free magnetic ~ cực từ tự do galactic ~ cực Thiên hà, cực Ngân hà geomagnetic ~ cực địa từ ice ~ cực băng (83-84 độ vĩ bắc và 160 độ kinh đông) mean ~ cực trung bình negative ~ cực âm; từ cực nam north ~ cực Bắc positive ~ cực dương, từ cực bắc sounding ~ sào đo sâu south ~ cực Nam terrestrial magnetic ~ cực địa từ tide ~ thước đo thuỷ triều true ~ cực thực, cực địa lý geographic ~ cực địa lý North ~ cực Bắc , Bắc cực South ~ cực Nam , Nam cực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stange /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] pole

[VI] thước ngắm, cọc mốc, cọc ngắm

Pol /m/ĐIỆN/

[EN] pole

[VI] cực

Pol /m/Đ_LƯỜNG, GIẤY, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] pole

[VI] cực

Mast /m/XD/

[EN] pole

[VI] cọc, trụ, cột tháp

Pol /m/KT_ĐIỆN/

[EN] pole, terminal

[VI] cực, cực nối, đầu nối ra

Rod /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] perch, pole, rod

[VI] cái sào, cái cột, cái thanh

Pfahl /m/XD/

[EN] pile, pole, stake

[VI] cừ, cọc, cọc mốc, cọc tiêu

Tự điển Dầu Khí

pole

[poul]

  • danh từ

    o   cực

    o   cọc, cột tháp

    o   sào ngắm, mia, cọc tiêu

    §   erection pole : trụ nâng

    §   field pole : cực cảm ứng

    §   gaging pole : sào đo

    §   geographic pole : cực địa lý

    §   gin pole : cột tháp để nâng

    §   hoosier pole : cần thăng bằng, cần đối trọng (khoan)

    §   levelling pole : mia thủy chuẩn

    §   magnetic pole : cực từ, cực nam châm

    §   mope pole : cần thăng bằng, cần đối trọng (khoan)

    §   push pole : sào đẩy, thanh đẩy

    §   spring pole : sào lò xo

    §   sucker pole : ống hút, cần hút

    §   telescope pole : trụ kín viễn vọng

    §   pole drill : máy khoan đập cần

    §   pole mast : tháp khoan bằng ống

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    pole

    sào

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    pole

    cực; cột; cọc .