Are /['a:ra], die; -, -n (Schweiz.)/
sào (miền Nam);
đơn vị đo diện tích (Ar = 100m 2 );
Rute /[’ru:ta], die; -, -n/
sào;
đơn vị đo chiều dài cổ của Đức (từ 2, 92 m đến 4, 67 m);
Staken /der; -s, - (nordd.)/
cái sào (để đẩy thuyền);
Stab /Lfta:p], der; -[e]s, Stäbe/
cái thanh;
cái que;
cái gậy;
cái sào;
lên án, kết án ai, chuyện gì. : den Stab über jmdn., etw. brechen (geh.)
Stange /fltarja], die; -n/
cái cây;
cái gậy;
cái sào;
thanh;
cần;
đòn;
hắn cao như cây sào : er ist eine lange Stange (ugs. abwertend) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) luôn đứng bên ai, luôn ủng hộ ai : jmdm. die Stange halten : (b) (bes. Schweiz.) sẵn sàng đương đầu lại với ai, không nhường bước ai giúp ai hoàn thành một việc gì : jmdn. bei der Stange halten kiên trì làm cho đến lúc hoàn thành (một việc gì) : bei der Stange bleiben hàng may sẵn, quần áo may sẵn. : von der Stange (ugs.)