TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh nói

thanh nói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi cao lêu đêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die ~ halten giữ vai trò chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thanh nói

coupling link

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thanh nói

Stange

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Stange halten

giữ vai trò chính [chủ đạo];

j-m die Stange halten

1, che chở [bảo vệ, bênh vực] ai; 2, không chịu thua ai;

bei der Stange bléiben

1, nhẫn nhục đến cùng; 2, đúng vũng trên

eine Stange Geld kosten

đang tiền, xứng đông tiền bát gạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stange /f =, -n/

1. [cây, cái] sào, gậy, thanh, cần, đòn, cán (cò); (thể thao) cột (gôn); 2. (hàng hải) thanh nói, giàn tàu; 3. ngưỏi cao lêu đêu, cò hương; 4.: die Stange halten giữ vai trò chính [chủ đạo]; j-m die Stange halten 1, che chở [bảo vệ, bênh vực] ai; 2, không chịu thua ai; bei der Stange bléiben 1, nhẫn nhục đến cùng; 2, đúng vũng trên quan đỉêm của mình, giữ vũng quan díểm; ♦ éine - ángeben khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phét, nói phách, nói trạng; eine Stange Geld kosten đang tiền, xứng đông tiền bát gạo.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coupling link

khâu nối; thanh nói