Việt
khâu nối
thanh nối
thanh nói
khâu nôi
culit
Anh
coupling link
connecting link
shackle
Đức
Verbindungsglied
Verbindungsglied /nt/CT_MÁY/
[EN] connecting link, coupling link, shackle
[VI] khâu nối, thanh nối, culit
khâu nôi; thanh nối
khâu nối; thanh nói