TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòn

đòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

que

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đũa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

báng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cú đánh đầu tiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gõ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng còi bắt đầu trận đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏi quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau chùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh quỏ mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

td quảng cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động tếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi cao lêu đêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die ~ halten giữ vai trò chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn đánh đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rán sủc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nố lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiển trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng hót .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôn rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắt cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái sào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chấn song

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

then chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

càng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh truyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc tiêu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cây sào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần tử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt xích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục lắc rod thanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dày kim loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thép cán định hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
trận đòn

trận đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượng hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuốt lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kem đánh giầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kem đánh ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pom mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véc ni

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
pl trận đòn

gậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl trận đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượng hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốt dẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đòn

bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

member

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bar bar

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

arm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bars

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

rockshaft

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đòn

Stange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stangen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Erstschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Coup

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Perkussion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anpfiff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abreibung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staucher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlag I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trận đòn

Senge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Keilerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haue II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dresche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wichse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
pl trận đòn

Prügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Keil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Drehschieberverdichter, Drehschiebervakuumpumpe

Máy nén đòn đẩy quay, bơm chân không đòn đẩy quay

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hebel

Đòn bẩy

Kniehebe

Đòn khuỷu

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Cantilever-Federung

Tay đòn dao động với đòn bẩy

Bei der Vierlenker-Vorderachse bilden je ein Trag- und Führungslenker die untere, zwei Führungslenker die obere Ebene.

Ở cầu trước với bốn đòn dẫn hướng, mỗi một đòn đỡ và đòn dẫn hướng tạo thành tầng dưới, hai đòn dẫn hướng tạo thành tầng trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) auf den ersten Hieb fällt kein Baum

khồrig thể đốn ngã cây bằng một nhát chặt (làm việc gì cũng phải có thời gian và cần kiên nAỗnJ; einen Hieb haben (tiếng lóng): khùng khùng, không được sáng suốt

auf einen Hieb (ugs.)

chỉ (với) một lần.

er ist eine lange Stange (ugs. abwertend)

hắn cao như cây sào

jmdm. die Stange halten

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) luôn đứng bên ai, luôn ủng hộ ai

(b) (bes. Schweiz.) sẵn sàng đương đầu lại với ai, không nhường bước ai

jmdn. bei der Stange halten

giúp ai hoàn thành một việc gì

bei der Stange bleiben

kiên trì làm cho đến lúc hoàn thành (một việc gì)

von der Stange (ugs.)

hàng may sẵn, quần áo may sẵn.

ein tödlicher Schlag

một cú đánh chết người

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m einen Streich versetzen

giáng cho ai một đòn, nện ai một cú;

aufeinen Streich

ngay lập túc; 2. hành động tếu, trò tinh nghịch, mánh khóe, thú đoạn, ngón;

ein lóser Streich

[trò] nghịch ngợm, tinh nghịch;

j-m éinen Streich spielen

trêu đùa, chọc ghẹo, chòng ghẹo;

die Stange halten

giữ vai trò chính [chủ đạo];

j-m die Stange halten

1, che chở [bảo vệ, bênh vực] ai; 2, không chịu thua ai;

bei der Stange bléiben

1, nhẫn nhục đến cùng; 2, đúng vũng trên

eine Stange Geld kosten

đang tiền, xứng đông tiền bát gạo.

einen Schlag I versetzen

giáng một đòn, nện một cú;

zum Schlag I áusholen

vung ỉên, giơ lên;

wie ein Schlag I aus bláuer Luft [aus heitrem Himmel]

như sét đánh ngang tai;

auf einen [mit einem] Schlag I

bằng một đòn; ngay, liền, ngay lập túc; 2. tiếng (trông, chuông...); ~

éinen Keil éintreiben

nêm, chêm, chèn;

einen Keil zwischen j-n tréiben

gây mâu thuẫn giữa ai vói ai;

ein Keil Brot

miếng bánh mì; 2. pl trận đòn, trận roi, trương hình, đòn;

da hat’s gehörige Keil e gesetzt

đánh ai giữ lắm; ♦

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rockshaft

trục lắc rod thanh, cần, đòn; dày kim loại; thép cán định hình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bar

bar (đơn vị đo áp suất = 105 N/m2), thanh, cần, đòn, thép hình, thỏi, chấn song, then chắn

shank

chuôi, cán, thân, báng, cần, đòn, trục, thanh, càng

stem

trục, cần, thân, thanh, đòn, cán, chuôi, cuống, cọng

rod

thanh, que, cần, đũa, đòn, thanh kéo, thanh truyền, mia, cọc tiêu, cây sào

member

phần tử, bộ phận, chi tiết, khâu, cấu kiện, vế, mắt xích, thành phần, thành viên, thanh, cần, đòn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/

cú đánh; đòn; nhát;

khồrig thể đốn ngã cây bằng một nhát chặt (làm việc gì cũng phải có thời gian và cần kiên nAỗnJ; einen Hieb haben (tiếng lóng): khùng khùng, không được sáng suốt : (Spr.) auf den ersten Hieb fällt kein Baum chỉ (với) một lần. : auf einen Hieb (ugs.)

Stange /fltarja], die; -n/

cái cây; cái gậy; cái sào; thanh; cần; đòn;

hắn cao như cây sào : er ist eine lange Stange (ugs. abwertend) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) luôn đứng bên ai, luôn ủng hộ ai : jmdm. die Stange halten : (b) (bes. Schweiz.) sẵn sàng đương đầu lại với ai, không nhường bước ai giúp ai hoàn thành một việc gì : jmdn. bei der Stange halten kiên trì làm cho đến lúc hoàn thành (một việc gì) : bei der Stange bleiben hàng may sẵn, quần áo may sẵn. : von der Stange (ugs.)

Schlag /der; -[e]s, Schläge ['Jle:ga]/

đòn; cú; vố; đòn đánh; cú đánh; cú đấm;

một cú đánh chết người : ein tödlicher Schlag

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erstschlag /m -es, -schlage (thể thao)/

đòn, cú đánh đầu tiên.

Coup /m -s,/

đòn, cú, vố, cú đánh; (nghĩa bóng) đòn, võ, đòn đau, vô đau.

Perkussion /f =, -en/

1. đòn, cú, vố; [sự] đánh, gõ, đập; 2. (y) sự gõ (để chẩn bênh).

Anpfiff /m -(e)s,/

1. (thể thảo) tiếng còi bắt đầu trận đấu; 2. [trận] đòn, lỏi quỏ trách; sự trách mắng.

spielen /vt, vi/

1. chơi, chơi đùa, nô đùa; Ball spielen chơi bóng; falsch spielen lật lọng, bịp bợm, lừa dối; 2. chơi, đản, đòn, đánh đàn, trình diễn, diễn; die erste Géige - 1) chơi ũ cầm thú nhát; 2) (nghĩa bóng) đóng vai chủ chốt, giũ vai trò chủ dạo;

Abreibung /f =, -en/

1. [sự] tẩy xóa, lau chùi; 2. (kĩ thuật) [sự] mài mòn, hao mòn; 3. (y) [sự] xoa bóp; 4. [sự, trận] đòn, đánh quỏ mắng, quỏ trách;

Anschlag /m -(e)s, -schla/

1. đòn, cú, vô; (nhạc) tiếng đàn; 2. td quảng cáo, cáo thị; thông báo; 3. sự tựa, chỗ dựa (để bắn), sự chuẩn bị (bắn);

Streich /m -(e)s,/

1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh; (bằng tay) [cú, cái] đắm, dập, thụi, tát; j-m einen Streich versetzen giáng cho ai một đòn, nện ai một cú; aufeinen Streich ngay lập túc; 2. hành động tếu, trò tinh nghịch, mánh khóe, thú đoạn, ngón; ein lóser Streich [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch; j-m éinen Streich spielen trêu đùa, chọc ghẹo, chòng ghẹo;

Schaft /m -(e)s, Schäft/

m -(e)s, Schäfte 1. cần, thanh, đòn, cốt, lõi, ruột; tay nắm, cán (búa, dao...); [cái] báng súng, báng; [cái] cán cô; 2. (thực vật) cọng, thân, cộng, dây, thân thảo, cuống; 3. ống ủng, óng bót.

Stange /f =, -n/

1. [cây, cái] sào, gậy, thanh, cần, đòn, cán (cò); (thể thao) cột (gôn); 2. (hàng hải) thanh nói, giàn tàu; 3. ngưỏi cao lêu đêu, cò hương; 4.: die Stange halten giữ vai trò chính [chủ đạo]; j-m die Stange halten 1, che chở [bảo vệ, bênh vực] ai; 2, không chịu thua ai; bei der Stange bléiben 1, nhẫn nhục đến cùng; 2, đúng vũng trên quan đỉêm của mình, giữ vũng quan díểm; ♦ éine - ángeben khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phét, nói phách, nói trạng; eine Stange Geld kosten đang tiền, xứng đông tiền bát gạo.

Staucher /m -s, =/

1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh (bằng tay) [cú, cái] đấm, thụi, tát; vả; 2.[sự] căng thẳng, rán sủc, có sức, nố lực; 3.[sự] khiển trách, quỏ trách, cánh cáo; einen - kriegen bị khiển trách, bị cânh cáo.

Schlag I /m -(e)s, Schläg/

m -(e)s, Schläge 1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh, cú đánh, cú đấm, cú đá; (nghĩa bóng) đòn, vô, đòn đau, vố đau; pl trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn; einen Schlag I versetzen giáng một đòn, nện một cú; zum Schlag I áusholen vung ỉên, giơ lên; wie ein Schlag I aus bláuer Luft [aus heitrem Himmel] như sét đánh ngang tai; auf einen [mit einem] Schlag I bằng một đòn; ngay, liền, ngay lập túc; 2. tiếng (trông, chuông...); Schlag I zwölf (Uhr) đúng 12 giô; 3. [sự] đập (của tim, mạch...); 4. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt; 5. tiếng hót (của chim sơn ca, chim ri rừng...).

Hieb /m -(e)s,/

1. đòn, cú, nhát, vó, đấm, đánh; - e versetzen Ịáusteilen] giáng một đòn; 2. [lòi, điều] ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; 3. (rùng) [sự] chặt, đón, đẵn; [chỗ, khu] đôn cây, đẵn cây; 4. [sự] đẵn, đôn rừng, sự cắt cỏ; ♦ er hat einen Hieb nó gàn dỏ.

Senge /f = (thổ ngũ)/

trận đòn, trận roi, trượng, đòn.

Keilerei /f =, -en/

trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.

Haue II /f =/

trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.

Dresche /ỉ =/

ỉ 1. [sự] đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; [vụ, mùa] đập lúa, tuốt lúa; 2. (thưông) trận đòn, trận roi, trương hình, đòn.

Wichse /f =, -n/

1. kem đánh giầy, kem đánh ủng; 2. sáp, pom mát; 3. sơn bóng, véc ni; 4. trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.

Prügel /m -s, =/

1. [cái] gậy; 2. gỗ tròn; 3. pl trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.

Keil /m -(e)s,/

1. (kĩthuật) [cái] nêm, chồm, chốt dẹt; then, mộng ghép, đinh nối; éinen Keil éintreiben nêm, chêm, chèn; einen Keil zwischen j-n tréiben gây mâu thuẫn giữa ai vói ai; ein Keil Brot miếng bánh mì; 2. pl trận đòn, trận roi, trương hình, đòn; da hat’s gehörige Keil e gesetzt đánh ai giữ lắm; ♦

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Stangen

[VI] Thanh, cần, đòn

[EN] bars

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stange /f/D_KHÍ/

[EN] bar

[VI] thanh, đòn

Arm /m/CNSX/

[EN] arm

[VI] đòn, cần

Arm /m/GIẤY/

[EN] arm

[VI] đòn, cần

Stab /m/CT_MÁY/

[EN] bar, rod

[VI] thanh, đòn, cần

Stange /f/CT_MÁY/

[EN] bar, rod

[VI] thanh, cần, đòn

Rippe /f/CNSX/

[EN] stem

[VI] thân, cần, đòn

Stab /m/XD/

[EN] bar, member, rod

[VI] thanh, cần, đòn, cấu kiện

Stab /m/CƠ/

[EN] rod

[VI] thanh, đòn, cần, que, đũa

Schaft /m/CNSX/

[EN] grip, rod (Mỹ), shank

[VI] báng, chuôi, cán, cần, đòn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bar bar

thanh, đòn

Từ điển tiếng việt

đòn

- 1 d. 1 Đoạn tre, gỗ dùng để kê, tựa hoặc để khiêng, chuyển vật nặng. Đòn kê. Cái đòn cân. Khiêng bằng đòn. Cỗ đòn đám ma (khung gồm nhiều đòn, dùng để khiêng quan tài). 2 (ph.). Từ dùng để chỉ từng cái bánh tét. Gói mấy đòn bánh tét.< br> - 2 d. 1 Hình thức đánh vào thân thể nói chung, coi như một hình phạt. Thằng bé bị đòn đau. Dữ đòn*. Đỡ đòn. 2 Hình thức tác động mạnh và trực tiếp vào đối phương để gây tổn thương, gây thiệt hại, có tính chất một sự trừng phạt. Đánh một đòn về kinh tế. Giáng trả những đòn ác liệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar

đòn

 shank

đòn (dụng cụ)

 stem /cơ khí & công trình/

cầu, đòn

 stem

cầu, đòn