TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vế

vế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần tử

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khâu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chi thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấu kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt xích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vế

member

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitenwechsel von m

Đổi vế cho m

Logarithmieren beider Gleichungsseiten bei ungleicher Basis auf beiden Seiten.

Nếu cơ sở ở hai vế phương trình khác nhau, ta lấy logarithm hai vế.

Faktoren werden beim Seitenwechsel zu Nennern und umgekehrt.

Thừa số khi đổi vế biến thành mẫu số, và ngược lại.

Exponentenvergleich bei gleicher Basis auf beiden Seiten der Gleichung.

So sánh số mũ trên cùng cơ sở ở hai vế phương trình.

Ordnen, d. h. alle Glieder mit der Unbekannten auf die linke Seite bringen, alle anderen auf die rechte Seite (Regeln siehe unten).

Sắp xếp lại, nghĩa là đưa tất cả các số hạng chứa ẩn số về vế trái, tất cả những số hạng khác về vế phải (xem các quy tắc dưới đây).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

member

phần tử, bộ phận, chi tiết, khâu, cấu kiện, vế, mắt xích, thành phần, thành viên, thanh, cần, đòn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

member

Chi thể, bộ phận, phần tử, thành viên, vế

Từ điển toán học Anh-Việt

member

vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member

vế