Mitglied /n -(e)s, -er/
hội viên, đoàn viên, đảng viên, thành viên; korrespondierendes Mitglied viện sĩ thông tắn; ordentliches Mitglied viện sĩ chính thúc, thành viên chính thức.
Glied /n -(e)s, -/
1. bộ phận, phần, chi, đốt, khóp, khớp xương, tay chân, tú chi; an állen Glied ern run rẩy toàn thân; 2. [cái] mắt xích, khâu; 3. hội viên, thành viên (của xã hội, gia dinh V.V.); 4. nhánh, chi, phái; 5. (toán) số hạng; 6. (quân sự) hàng, hàng ngang; ins Glied treten đúng vào hàng, tham gia vào đội ngũ; j-n aus dem Glied bringen loại khỏi vòng chién.