TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fellow

bạn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đồng môn 2- nghiên cứu sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh viên đang học những học kỳ cuối ở Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fellow

Fellow

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fellow /[’feloo], der; -s, -s/

bạn học; bạn đồng môn 2- nghiên cứu sinh (ở Anh quôc);

Fellow /[’feloo], der; -s, -s/

thành viên; hội viên (một viện nghiên cứu ỗ Anh);

Fellow /[’feloo], der; -s, -s/

sinh viên đang học những học kỳ cuối ở Mỹ;