Korpsstudent /der/
hội viên (hội sinh viên);
Glied /[gli:t], das; -[e]s, -er/
hội viên;
thành viên (của xã hội, gia đình v v );
Fellow /[’feloo], der; -s, -s/
thành viên;
hội viên (một viện nghiên cứu ỗ Anh);
Mitglied /das; -[e]s, -er/
hội viên;
đoàn viên;
đảng viên;
là đảng viên của một đảng. : Mitglied einer Partei sein
Basis /[’baizis], die; -, Basen/
đảng viên;
hội viên;
thành viên của một đảng hay một tổ chức;
tỉm kiếm sự ủng hộ của các hội viên. : die Zustimmung der Basis einholen
Associe /[aso'sie:], der; -s, -s (veraltet)/
bạn đồng liêu;
người cùng công tác;
người bạn đường;
hội viên;
người hùn vốn;
người chung sức (Teilhaber, Gesellschafter, Kompagnon);