Weggefährte /der/
người bạn đường;
bạn đồng hành;
anh ấy là bạn đồng hành với tôi trong hoạt động chính trị. : er war mein politischer Weg gefährte
Gefährtin /die; -, -nen/
(nam, nữ) người bạn đường;
bạn đồng hành;
là bạn đồng hành của ai. : jmds. Gefährte sein
Associe /[aso'sie:], der; -s, -s (veraltet)/
bạn đồng liêu;
người cùng công tác;
người bạn đường;
hội viên;
người hùn vốn;
người chung sức (Teilhaber, Gesellschafter, Kompagnon);