Genossin /die; -nen/
(veraltend) bạn đồng liêu;
bạn đồng hành (Kamerad, Begleiter, Gefährte);
Kollegin /die; -, -nen/
bạn đồng nghiệp;
bạn đồng sự;
bạn đồng liêu;
Gespan /der, -[e]s u. -en, -e[n] (veraltet)/
bạn đồng nghiệp;
đồng sự;
bạn đồng liêu;
người cộng sự (Mitarbeiter, Genosse);
Kamerad /[kama'ra:t], der; -en, -en; Ka.me- ra.din, die; -, -nen/
người bạn;
bạn học;
bạn đồng nghiệp;
bạn đồng sự;
bạn đồng liêu;
đồng chí;
Associe /[aso'sie:], der; -s, -s (veraltet)/
bạn đồng liêu;
người cùng công tác;
người bạn đường;
hội viên;
người hùn vốn;
người chung sức (Teilhaber, Gesellschafter, Kompagnon);