Việt
bạn đồng nghiệp
bạn đồng liêu
en
ngưòi đồng sự
ngưòi cộng sự
khu trưỗng.
đồng sự
người cộng sự
Đức
Gespan
Gespan /der, -[e]s u. -en, -e[n] (veraltet)/
bạn đồng nghiệp; đồng sự; bạn đồng liêu; người cộng sự (Mitarbeiter, Genosse);
Gespan /m -(e)s u -en, -e u -/
1. bạn đồng nghiệp, ngưòi đồng sự, bạn đồng liêu, ngưòi cộng sự; 2. (ỏ Hung -ga -ri cổ) khu trưỗng.