TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gespan

bạn đồng nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đồng liêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đồng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi cộng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trưỗng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cộng sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gespan

Gespan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gespan /der, -[e]s u. -en, -e[n] (veraltet)/

bạn đồng nghiệp; đồng sự; bạn đồng liêu; người cộng sự (Mitarbeiter, Genosse);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gespan /m -(e)s u -en, -e u -/

1. bạn đồng nghiệp, ngưòi đồng sự, bạn đồng liêu, ngưòi cộng sự; 2. (ỏ Hung -ga -ri cổ) khu trưỗng.