Gespan /der, -[e]s u. -en, -e[n] (veraltet)/
bạn đồng nghiệp;
đồng sự;
bạn đồng liêu;
người cộng sự (Mitarbeiter, Genosse);
Angehörige /der u. die; -n, -n/
hội viên của một đoàn thể;
' người cộng sự;
công dân (Mitglied, Anhänger, Mitarbeiter);
hội viền của một tổ chức nghề nghiêp. : Angehöriger eines Berufsstandes sein