TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hùn vốn

người hùn vốn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người góp vốn chung để kinh doanh

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

bạn đồng liêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bạn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chung sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người hùn vốn

partner

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

người hùn vốn

Associe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Associe /[aso'sie:], der; -s, -s (veraltet)/

bạn đồng liêu; người cùng công tác; người bạn đường; hội viên; người hùn vốn; người chung sức (Teilhaber, Gesellschafter, Kompagnon);

Từ điển kế toán Anh-Việt

partner

người hùn vốn, người góp vốn chung để kinh doanh