Việt
người hùn vốn
người góp vốn chung để kinh doanh
bạn đồng liêu
người cùng công tác
người bạn đường
hội viên
người chung sức
Anh
partner
Đức
Associe
Associe /[aso'sie:], der; -s, -s (veraltet)/
bạn đồng liêu; người cùng công tác; người bạn đường; hội viên; người hùn vốn; người chung sức (Teilhaber, Gesellschafter, Kompagnon);
người hùn vốn, người góp vốn chung để kinh doanh