partner :
hội viên, xã hội. [L] contracting partner - người đong kết ước, người đồng ước. [TM] active partner - hội viên thụ tư (nhận vốn) chịu trách nhiệm vô hạn. - general partner - hội viên thường. - junior partner - hội vièn vào sau, hội viên sau, - senior partner - hội viên chính, - sleeping, silent, secret, latent, dorment, limited, partner - hội viên xuất tư (bò von), hội viên có trách nhiệm hữu hạn, người xuat von (Xch undisclosed principal).