TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

partner

thiết bị cùng hoạt dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người hùn vốn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

người góp vốn chung để kinh doanh

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đối tác.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đối tác

 
Từ điển phân tích kinh tế

Tác nhân đối tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người chung phần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

. ngưười cùng phe

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

partner

partner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
partner :

partner :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

partner :

hội viên, xã hội. [L] contracting partner - người đong kết ước, người đồng ước. [TM] active partner - hội viên thụ tư (nhận vốn) chịu trách nhiệm vô hạn. - general partner - hội viên thường. - junior partner - hội vièn vào sau, hội viên sau, - senior partner - hội viên chính, - sleeping, silent, secret, latent, dorment, limited, partner - hội viên xuất tư (bò von), hội viên có trách nhiệm hữu hạn, người xuat von (Xch undisclosed principal).

Từ điển toán học Anh-Việt

partner

. ngưười cùng phe

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

partner

Tác nhân đối tác, người chung phần, cộng sự, đồng nghiệp

Từ điển phân tích kinh tế

partner

đối tác

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Partner

[VI] (n) Đối tác.

[EN] Development ~ : Đối tác phát triển; dialogue ~ : Bên đối thoại.

Tự điển Dầu Khí

partner

o   người dùng kinh doanh hội viên

§   silents partners : hội viên (có trách nhiệm nhưng không tham gia quyết định về hướng hoạt động của công ty)

Từ điển kế toán Anh-Việt

partner

người hùn vốn, người góp vốn chung để kinh doanh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

partner

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

partner

partner

n. a person who takes part in some activity in common with another or others. (“The two men were business partners.”)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

partner

thiết bị cùng hoạt dộng