TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối tác

đối tác

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đối tác

partner

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

đối tác

Kontrahent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/

(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) bên giao ước; đối tác (Vertragspartner);

Từ điển phân tích kinh tế

partner

đối tác