Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/
(bildungsspr ) đối thủ;
phe đối lập;
Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/
đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao;
Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/
(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) bên giao ước;
đối tác (Vertragspartner);