TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontrahent

két ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi thủ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phe đối lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kontrahent

contract arranger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kontrahent

Kontrahent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kontrahent

intermédiaire du contrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/

(bildungsspr ) đối thủ; phe đối lập;

Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/

đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao;

Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/

(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) bên giao ước; đối tác (Vertragspartner);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontrahent /m -en, -en/

1. [ngưòi, bên] két ưóc, kí kết; 2. đổi thủ (đấu gươm).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrahent /IT-TECH/

[DE] Kontrahent

[EN] contract arranger

[FR] intermédiaire du contrat